--

cặm cụi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặm cụi

+ verb & adj  

  • (To be) completely wrapped up in (some work)
    • cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm
      to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
    • cặm cụi tháo lắp cái máy
      to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặm cụi"
Lượt xem: 995